patrioteer
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
patrioteer
Ngoại động từ sửa
patrioteer ngoại động từ
- Khoe khoang yêu nước (để mưu lợi).
Tham khảo sửa
- "patrioteer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
patrioteer
patrioteer ngoại động từ