Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈtrɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

patrician /pə.ˈtrɪ.ʃən/

  1. Quý tộc.

Tính từ

sửa

patrician /pə.ˈtrɪ.ʃən/

  1. (Thuộc) Quý tộc.

Tham khảo

sửa