Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.ti.nwaʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
patinoire
/pa.ti.nwaʁ/
patinoires
/pa.ti.nwaʁ/

patinoire gc /pa.ti.nwaʁ/

  1. Bãi trượt băng, sân trượt băng.

Tham khảo sửa