Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
patine
/pa.tin/
patines
/pa.tin/

patine gc /pa.tin/

  1. Gỉ đồng.
  2. Lớp hoen.

Tham khảo

sửa