Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.tə.ˌneɪ.təd/

Tính từ

sửa

patinated /ˈpæ.tə.ˌneɪ.təd/

  1. gỉ (đồ đồng cũ).
  2. nước bóng (đồ gỗ cổ).

Tham khảo

sửa