Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈti.nə/

Danh từ

sửa

patina /pə.ˈti.nə/

  1. Lớp gỉ đồng (ở ngoài những đồ đồng cũ).
  2. Nước bóng (trên mặt đồ gỗ cổ).

Tham khảo

sửa