Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pə.ˈtɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/

Danh từ sửa

paternalism /pə.ˈtɜː.nᵊl.ˌɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa gia trưởng.

Tham khảo sửa