patenté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.tɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patenté /pa.tɑ̃.te/ |
patentés /pa.tɑ̃.te/ |
Giống cái | patenté /pa.tɑ̃.te/ |
patentées /pa.tɑ̃.te/ |
patenté /pa.tɑ̃.te/
- Có môn bài.
- Commerçant patenté — nhà buôn có môn bài
- (Thân mật) Đúng chức vị.
- Défenseur patenté — kẻ bảo vệ đúng chức vị
Tham khảo
sửa- "patenté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)