Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.tʃi.li/

Phó từ

sửa

patchily /ˈpæ.tʃi.li/

  1. Chắp vá, không đều.
  2. Lả tả, loang lổ, lốm đốm.

Tham khảo

sửa