Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.ta.ʃɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
patachon
/pa.ta.ʃɔ̃/
patachon
/pa.ta.ʃɔ̃/

patachon /pa.ta.ʃɔ̃/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người lái xe đò.
    mener une vie de patachon — (thân mật) sống bê tha

Tham khảo sửa