pastinakk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pastinakk | pastinakken |
Số nhiều | pastinakker | pastinakkene |
pastinakk gđ
Tham khảo
sửa- "pastinakk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pastinakk | pastinakken |
Số nhiều | pastinakker | pastinakkene |
pastinakk gđ