Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.swaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
passoire
/pa.swaʁ/
passoires
/pa.swaʁ/

passoire gc /pa.swaʁ/

  1. Cái chao.

Tham khảo

sửa