Tiếng Anh sửa

 
passion-flower

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpæ.ʃən.ˈflɑʊ.ər/

Danh từ sửa

passion-flower /ˈpæ.ʃən.ˈflɑʊ.ər/

  1. Hoa lạc tiên.
  2. (Thực vật học) Cây lạc tiên.

Tham khảo sửa