Tiếng Pháp

sửa
 
passereau

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.sʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
passereau
/pa.sʁɔ/
passereaux
/pa.sʁɔ/

passereau /pa.sʁɔ/

  1. (Động vật học) Chim loại sẻ (số nhiều) như passériformes.

Tham khảo

sửa