Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
passation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.sa.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
passation
/pa.sa.sjɔ̃/
passation
/pa.sa.sjɔ̃/
passation
gc
/pa.sa.sjɔ̃/
Sự
ký
(một văn kiện).
Sự
bàn giao
.
Passation
de service
— bàn giao công tác
Tham khảo
sửa
"
passation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)