Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɑː.sə.ˈkɑːl.jə/

Danh từ

sửa

passacaglia /ˌpɑː.sə.ˈkɑːl.jə/

  1. Điệu paxacal.

Tham khảo

sửa