passablement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.sa.blə.mɑ̃/
Phó từ
sửapassablement /pa.sa.blə.mɑ̃/
- Tàm tạm.
- Jouer passablement — chơi tàm tạm
- Sơ sơ, hơi.
- Savoir passablement sa leçon — thuộc bài sơ sơ
- Scène passablement ridicule — cảnh hơi buồn cười
Tham khảo
sửa- "passablement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)