Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.ti.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực partitif
/paʁ.ti.tif/
partitif
/paʁ.ti.tif/
Giống cái partitif
/paʁ.ti.tif/
partitif
/paʁ.ti.tif/

partitif /paʁ.ti.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) (chỉ) bộ phận.
    Article partitif — mạo từ bộ phận

Tham khảo

sửa