partageant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.ta.ʒɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
partageant /paʁ.ta.ʒɑ̃/ |
partageant /paʁ.ta.ʒɑ̃/ |
partageant gđ /paʁ.ta.ʒɑ̃/
Tham khảo
sửa- "partageant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)