Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /paʁ.ta.ʒɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
partageant
/paʁ.ta.ʒɑ̃/
partageant
/paʁ.ta.ʒɑ̃/

partageant /paʁ.ta.ʒɑ̃/

  1. Người dự phần chia.

Tham khảo

sửa