Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːr.sə.nɪdʒ/

Danh từ

sửa

parsonage /ˈpɑːr.sə.nɪdʒ/

  1. Nhà của cha xứ; nhà của mục sư.

Tham khảo

sửa