Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.snəp/

Danh từ sửa

parsnip /ˈpɑːr.snəp/

  1. (Thực vật học) Cây củ cần.

Thành ngữ sửa

  • the words butter no parsnips: Xem Word

Tham khảo sửa