Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.ʁu.zi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
parousie
/pa.ʁu.zi/
parousie
/pa.ʁu.zi/

parousie gc /pa.ʁu.zi/

  1. (Tôn giáo) Sự vinh hồi (của Chúa).

Tham khảo sửa