Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁɔ.lje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parolier
/pa.ʁɔ.lje/
parolier
/pa.ʁɔ.lje/

parolier /pa.ʁɔ.lje/

  1. Người soạn lời (bản nhạc... ).

Tham khảo

sửa