parnassian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːr.ˈnæ.si.ən/
Tính từ
sửaparnassian /pɑːr.ˈnæ.si.ən/
- (Thơ ca) (thuộc) thi đàn.
Danh từ
sửaparnassian /pɑːr.ˈnæ.si.ən/
Tham khảo
sửa- "parnassian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)