parmesan
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːr.mə.ˌzɑːn/
Danh từ
sửaparmesan /ˈpɑːr.mə.ˌzɑːn/
Tham khảo
sửa- "parmesan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.mə.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parmesan /paʁ.mə.zɑ̃/ |
parmesan /paʁ.mə.zɑ̃/ |
Giống cái | parmesane /paʁ.mə.zan/ |
parmesane /paʁ.mə.zan/ |
parmesan /paʁ.mə.zɑ̃/
- (Thuộc) Pác-ma (thành phố ý).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parmesan /paʁ.mə.zɑ̃/ |
parmesans /paʁ.mə.zɑ̃/ |
parmesan gđ /paʁ.mə.zɑ̃/
Tham khảo
sửa- "parmesan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)