Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑːr.ˌleɪ/

Danh từ sửa

parlay /ˈpɑːr.ˌleɪ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đánh cuộc.

Động từ sửa

parlay /ˈpɑːr.ˌleɪ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đánh cuộc.
  2. Dùng tiền cược hay tiền thắng cược ở ván trước đó để đập thêm vào ván kế tiếp.
    Parlaying a small bankroll into big winnings - dùng tiền thắng cược từ một món tiền nhỏ để biến thành những lần thắng cược lớn.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)