Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑːr.ˈlɑːn.ˌdoʊ/

Phó từ

sửa

parlando adj /pɑːr.ˈlɑːn.ˌdoʊ/

  1. Nói năng gợi cảm.

Tham khảo

sửa