parkanlegg
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parkanlegg | parkanlegget |
Số nhiều | parkanlegg | parkanlegga, parkanleggene |
Danh từ
sửaparkanlegg gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parkanlegg | parkanlegget |
Số nhiều | parkanlegg | parkanlegga, parkanleggene |
parkanlegg gđ