Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːr.kə/

Danh từ

sửa

parka /ˈpɑːr.kə/

  1. Áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người Ets-ki-mô).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parka
/paʁ.ka/
parka
/paʁ.ka/

parka /paʁ.ka/

  1. Áo pacca (áo khoác ngắn, không thấm nước, có mũ).

Tham khảo

sửa