pariserloff
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pariserloff | pariserloffen |
Số nhiều | pariserloffer | pariserloffene |
Danh từ
sửapariserloff gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pariserloff | pariserloffen |
Số nhiều | pariserloffer | pariserloffene |
pariserloff gđ