Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
parhelion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɑːr.ˈhil.jən/
Danh từ
sửa
parhelion
số nhiều
parhelia /pɑ:hi:ljə/
/pɑːr.ˈhil.jən/
(
Thiên văn học
)
Mặt trời
giả
,
mặt trời
ảo.
Tham khảo
sửa
"
parhelion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)