paresthésie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁɛs.te.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paresthésie /pa.ʁɛs.te.zi/ |
paresthésie /pa.ʁɛs.te.zi/ |
paresthésie gc /pa.ʁɛs.te.zi/
Tham khảo
sửa- "paresthésie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)