Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁɛs.te.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paresthésie
/pa.ʁɛs.te.zi/
paresthésie
/pa.ʁɛs.te.zi/

paresthésie gc /pa.ʁɛs.te.zi/

  1. (Y học) Dị cảm.

Tham khảo

sửa