Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.ən.təl.li/

Phó từ

sửa

parentally /ˈpɛr.ən.təl.li/

  1. (Thuộc) Cha mẹ.

Tham khảo

sửa