paravent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.vɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paravent /pa.ʁa.vɑ̃/ |
paravents /pa.ʁa.vɑ̃/ |
paravent gđ /pa.ʁa.vɑ̃/
- Bình phong.
- Se déshabiller derrière un paravent — cởi quần áo sau bức bình phong
- Servir de paravent à quelqu'un — (nghĩa bóng) làm bình phong cho ai
Tham khảo
sửa- "paravent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)