parasympathetic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpær.ə.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/
Danh từ
sửaparasympathetic /ˌpær.ə.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/
- (Sinh vật học) Đối giao cảm.
Tính từ
sửaparasympathetic /ˌpær.ə.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/
Tham khảo
sửa- "parasympathetic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)