paraskavedekatriaphobia
Tiếng Anh sửa
Cách viết khác sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hy Lạp Παρασκευή (Paraskeví, “thứ Sáu”) + δεκατρείς (dekatreís, “mười ba”) + -phobia (“ám ảnh sợ hãi”).
Cách phát âm sửa
- Vần: -əʊbiə
Danh từ sửa
paraskavedekatriaphobia (không đếm được)
- (hiếm) Nỗi sợ thứ Sáu ngày 13.