Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.sɛv/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parascève
/pa.ʁa.sɛv/
parascève
/pa.ʁa.sɛv/

parascève gc /pa.ʁa.sɛv/

  1. (Tôn giáo) Ngày trước xaba.

Tham khảo

sửa