paramédical
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁa.me.di.kal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paramédical /pa.ʁa.me.di.kal/ |
paramédicaux /pa.ʁa.me.di.kɔ/ |
Giống cái | paramédicale /pa.ʁa.me.di.kal/ |
paramédicaux /pa.ʁa.me.di.kɔ/ |
paramédical /pa.ʁa.me.di.kal/
Tham khảo
sửa- "paramédical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)