Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.me.di.kal/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực paramédical
/pa.ʁa.me.di.kal/
paramédicaux
/pa.ʁa.me.di.kɔ/
Giống cái paramédicale
/pa.ʁa.me.di.kal/
paramédicaux
/pa.ʁa.me.di.kɔ/

paramédical /pa.ʁa.me.di.kal/

  1. Cận y học.
  2. Cận y tế.

Tham khảo

sửa