Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛr.ə.fən/

Danh từ

sửa

paraffin /ˈpɛr.ə.fən/

  1. (Hoá học) Parafin.

Ngoại động từ

sửa

paraffin ngoại động từ /ˈpɛr.ə.fən/

  1. Đắp parafin; chữa bằng parafin.

Tham khảo

sửa