Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
paraffin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛr.ə.fən/
Danh từ
sửa
paraffin
/ˈpɛr.ə.fən/
(
Hoá học
)
Parafin
.
Ngoại động từ
sửa
paraffin
ngoại động từ
/ˈpɛr.ə.fən/
Đắp
parafin
;
chữa
bằng
parafin
.
Tham khảo
sửa
"
paraffin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)