Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pa.ʁa.dɔk.sal.mɑ̃/

Phó từ sửa

paradoxalement /pa.ʁa.dɔk.sal.mɑ̃/

  1. (Một cách) Ngược đời.

Tham khảo sửa