Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈθrɪft/

Danh từ

sửa

paradox of thrift / ˈθrɪft/

  1. (Kinh tế học) Nghịch của tiết kiệm.

Tham khảo

sửa