paradisaically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɛr.ə.ˌdɑɪ.ˈseɪ.ə.kəl.li/
Phó từ
sửaparadisaically /ˌpɛr.ə.ˌdɑɪ.ˈseɪ.ə.kəl.li/
- Xem paradise
Tham khảo
sửa- "paradisaically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
paradisaically /ˌpɛr.ə.ˌdɑɪ.ˈseɪ.ə.kəl.li/