Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈpri.kə/

Danh từ

sửa

paprika /pə.ˈpri.kə/

  1. Ớt cựa gà.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.pʁi.ka/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paprika
/pa.pʁi.ka/
paprika
/pa.pʁi.ka/

paprika /pa.pʁi.ka/

  1. Ớt cựa gà (cây, quả).

Tham khảo

sửa