Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít pappskalle pappskallen
Số nhiều pappskaller pappskallene

Danh từ

sửa

pappskalle

  1. Người ngu ngốc, đần độn.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa