Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.pə.stri/

Danh từ

sửa

papistry /ˈpeɪ.pə.stri/

  1. Chủ nghĩa giáo hoàng.

Tham khảo

sửa