papille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.pij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
papille /pa.pij/ |
papilles /pa.pij/ |
papille gc /pa.pij/
- (Số nhiều) Nhú.
- Papilles de la langue — (giải phẫu) nhú lưỡi
- Papilles du stigmate — (thực vật học) nhú đầu nhụy
- Papille optique — (giải phẫu) gai thị
Tham khảo
sửa- "papille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)