papillaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.pi.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papillaire /pa.pi.lɛʁ/ |
papillaires /pa.pi.lɛʁ/ |
Giống cái | papillaire /pa.pi.lɛʁ/ |
papillaires /pa.pi.lɛʁ/ |
papillaire /pa.pi.lɛʁ/
- Xem papille
- Tumeur papillaire — (y học) u nhú
Tham khảo
sửa- "papillaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)