Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpeɪ.pɜː.ləs/

Tính từ

sửa

paperless /ˈpeɪ.pɜː.ləs/

  1. Không giấy tờ (paperless office: văn phòng không giấy).

Tham khảo

sửa