papal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpeɪ.pəl/
Tính từ
sửapapal /ˈpeɪ.pəl/
- (Thuộc) Giáo hoàng.
Tham khảo
sửa- "papal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.pal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | papal /pa.pal/ |
papal /pa.pal/ |
Giống cái | papale /pa.pal/ |
papale /pa.pal/ |
papal /pa.pal/
- (Thuộc) Giáo hoàng.
- Bulle papale — sắc lệnh của giáo hoàng
Tham khảo
sửa- "papal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)