Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pao fầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
pao
(
“
cái bao
”
)
+
fầy
(
“
lửa
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[paːw˧˧ fəj˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[paːw˦˥ vəj˩]
Danh từ
sửa
pao
fầy
Bao
diêm
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên